Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pallidly” Tìm theo Từ (14) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14 Kết quả)

  • / 'pælidli /, Phó từ: xanh xao, vàng vọt,
  • cầu nhạt,
  • Phó từ: yên lặng, bình yên, không bị khuấy động (cảnh vật); điềm tĩnh (người), cows placidly chewing grass, những con bò bình thản...
  • (thuộc) cầu nhạt, bèo nhạt,
  • / 'pæliəl /, Tính từ: (sinh vật học) thuộc áo (thân mềm) /áo não, Y học: (thuộc) võ não,
  • ngạt nhợt nhạt, ngạt trắng,
  • / 'vælidli /,
  • / 'pælid /, Tính từ: xanh xao, vàng vọt, Từ đồng nghĩa: adjective, a pallid complexion, nước da xanh xao, anemic , ashen , ashy , blanched , bloodless , colorless ,...
  • cầu nhạt, syndrome of globus pallidus, hội chứng cầu nhạt
  • hệ cầu nhạt,
  • thóai hóa cầu nhạt,
  • hội chứng cầu nhạt,
  • hội chứng cầu nhạt,
  • hội chứng cầu nhạt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top