Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn parol” Tìm theo Từ (23) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23 Kết quả)

  • Danh từ: (kỹ thuật) parol (nhiên liệu chế từ parafin), lời cam kết; lời hứa danh dự, (quân sự) khẩu lệnh, paron, parol of honour, lời...
  • thỏa thuận bằng lời, hợp đồng miệng, thỏa thuận miệng,
  • hợp đồng miệng,
  • / pə´roul /, Danh từ: lời hứa danh dự, bản cam kết (của tù nhân, tù binh... để được tha), sự phóng thích tù nhân sớm hơn hạn định (khi cam kết có hạnh kiểm tốt), (quân...
  • / ´kærəl /, Danh từ: bài hát mừng (thường vào dịp lễ nô-en), tiếng hót ríu rít (chim), Động từ: hát mừng, hót ríu rít (chim), Hình...
  • / pəˈtroʊl /, Danh từ: người, đội đi tuần tra; việc tuần tra; xe tuần tra, (quân sự) cuộc bay tác chiến thường xuyên, nhóm ( thuờng) sáu hướng đạo sinh (hoặc nữ hướng...
  • tuần đường,
  • sự tuần tra, kiểm tra thường kỳ, kiểm tra thường xuyên,
  • danh từ, xe chở tù nhân; xe tù,
"
  • Danh từ: khẩu lệnh từ tiền tuyến xuống hậu phương,
  • người tuần tra,
  • đội tuần tra xa lộ,
  • tàu tuần tra, Danh từ: tàu tuần tra,
  • xe tuần tra của cảnh sát, Danh từ: xe tuần tra (cảnh sát),
  • máy san (loại) sửa chữa,
  • nhân viên tuần đường, người tuần đường,
  • Thành Ngữ:, on patrol, đang tuần tra (ở một khu vực)
  • Danh từ: (quân sự) máy bay oanh tạc tuần tra,
  • Danht ừ: chó tuần tra,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top