Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn phylactery” Tìm theo Từ (2) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2 Kết quả)

  • Danh từ: hộp nhỏ đựng thánh điển (đeo bởi người do-thái khi cầu nguyện), bùa, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Thành Ngữ:, to make broad one's phylactery ( phylacteries ), tỏ ra ta đây là người ngay thẳng chính trực
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top