Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn protective” Tìm theo Từ (730) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (730 Kết quả)

  • / prə´tektiv /, Tính từ: bảo vệ, bảo hộ, che chở, ( + towards) che chở (tỏ ý muốn bảo vệ..), phòng ngừa, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) ca-pốt, bao...
  • / prəˈdʒɛktɪv /, Tính từ: (toán học) chiếu, xạ ảnh, Toán & tin: xạ ảnh, projective geometry, hình học xạ ảnh, k -fold projective, xạ ảnh bội k,...
  • tác dụng bảo vệ, tác dụng bảo vệ,
  • chất bảo vệ,
  • tráng bảo vệ, lớp (phủ) bảo vệ, lớp bảo vệ, lớp phủ, lớp phủ bảo vệ, phủ bảo vệ,
  • điều khoản đảm bảo, quy ước bảo vệ,
  • kem bảo vệ,
  • các thiết bị bảo vệ,
  • kiểu bảo vệ,
  • Danh từ, số nhiều: những thức ăn bảo vệ sức khoẻ (có những vitamin chủ yếu),
  • bao tay thợ hàn, găng bảo hiểm, găng bảo hộ, găng tay bảo hộ,
  • sự nối đất bảo vệ, nối đất bảo vệ, tiếp đất bảo vệ,
  • mũ an toàn, mũ bảo hiểm, mũ bảo vệ, mũ phòng hộ, mũ sắt, Địa chất: mũ an toàn,
  • nắp chụp bảo vệ,
  • tầng bảo vệ, lớp bảo vệ, lớp bảo vệ,
  • giá bảo hộ,
  • lưới bảo vệ, hàng rào chắn, màn bảo vệ, rào chắn, tấm chắn, màn chắn, protective screen for cathode ray tubes, lưới bảo vệ chống tia catôt
  • ống chống bảo vệ,
  • công trình bảo vệ,
  • cầu dao bảo vệ, công tắc bảo vệ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top