Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn reappear” Tìm theo Từ (10) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10 Kết quả)

  • / ¸ri:ə´piə /, Nội động từ: lại xuất hiện, lại hiện ra, Từ đồng nghĩa: verb, reoccur
  • / ri:´peipə /, Ngoại động từ: dán lại giấy (lên tường),
  • / ´ræpə /, Kỹ thuật chung: dụng cụ gõ mẫu (đúc),
  • / ə'piə /, Nội động từ: xuất hiện, hiện ra, ló ra, trình diện; ra mắt, Được xuất bản (sách), hình như, có vẻ, Hình thái từ: Kỹ...
"
  • Danh từ: người gặt, máy gặt, (văn học) ( the reaper) thần chết, người gặt,
  • / 'spirit,ræpə /, danh từ, người đánh đồng thiếp,
  • Danh từ: máy gặt bó,
  • ra trước tòa án trọng tài,
  • Thành Ngữ:, to appear before the footlights, lên sân khấu, trở thành diễn viên
  • Thành Ngữ:, to talk of the devil and he will appear, vừa nói đến ai thì người đó đã đến ngay
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top