Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn reappear” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.462) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸evə´nes /, Nội động từ: mờ đi, biến đi, Kỹ thuật chung: biến mất, Từ đồng nghĩa: verb, vanish , evaporate , disappear...
  • Thành Ngữ:, to disappear ( melt , vanish ) into thin air, tan vào không khí, tan biến đi
  • / i´loup /, Nội động từ: trốn đi theo trai, trốn đi, Hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, abscond , bolt , decamp , disappear...
  • / ¸evə´nesəns /, danh từ, tính chóng phai mờ; tính chất phù du, sự biến dần, Từ đồng nghĩa: noun, evaporation , vanishing , disappearance , fade-out , vanishment
  • Thành Ngữ:, to do a disappearing act, trốn việc
  • / ´plʌndərə /, danh từ, kẻ cướp; kẻ tước đoạt, kẻ cưỡng đoạt, Từ đồng nghĩa: noun, bandit , depredator , freebooter , looter , marauder , pillager , raider , rapparee , ravager , robber...
  • / ¸ri:ə´piə /, Nội động từ: lại xuất hiện, lại hiện ra, Từ đồng nghĩa: verb, reoccur
  • Thành Ngữ:, to enter an appearance, có ý đến dự (cuộc họp...); nhất định có mặt (ở cuộc mít tinh...)
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • như pretence, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, act , acting , affectation , appearance , artifice , charade...
  • đặt thuê (tại khách sạn) và ký sổ khi đến, đưa hành lý vào phòng kiểm tra, ghi hiện diện, Từ đồng nghĩa: verb, check in (to...), ghi hiện diện (khi đến xưởng), appear , sign...
  • / ´krisməsi /, tính từ, có không khí lễ nô-en, the whole street has a christmassy appearance, phố phường có không khí lễ nô-en
  • Thành Ngữ:, to appear before the footlights, lên sân khấu, trở thành diễn viên
  • / ´ʌndə¸bʌntʃiη /, Điện tử & viễn thông: sự dưới tụ nhóm,
  • / əb'sesiv /, Phó từ: một cách ám ảnh, obsessively concerned with her appearance, việc quan tâm đến dáng vẻ luôn ám ảnh cô ta
  • / ¸ʌnbi´gʌn /, tính từ, chưa bắt đầu, không có khởi đầu, không có khởi nguyên; vĩnh viễn tồn tại,
  • / ˌʌndərˈgrædʒuɪt , ˌʌndərˈgrædʒuˌeɪt /, Danh từ: sinh viên chưa tốt nghiệp, sinh viên năm cuối, sinh viên lớp cuối (đại học, cao đẳng) (viết tắt) undergrad, người mới...
  • / mi:n /, Danh từ: vẻ mặt, sắc mặt, dung nhan, Từ đồng nghĩa: noun, with a sorrowful mien, với vẻ mặt buồn rầu, act , address , air , appearance , aspect ,...
  • Thành Ngữ:, to talk of the devil and he will appear, vừa nói đến ai thì người đó đã đến ngay
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top