Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn religiose” Tìm theo Từ (13) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13 Kết quả)

  • Tính từ: cuồng tín, mộ đạo,
  • / ri'lidʒəs /, Tính từ: (thuộc) tôn giáo; (thuộc) tín ngưỡng; (thuộc) sự tu hành, sùng đạo, mộ đạo, ngoan đạo (về người), (thuộc ngữ) về một dòng tu ở ti viện,...
  • Danh từ: thầy tu, người sùng đạo,
  • Ngoại động từ: tôn giáo hoá, Nội động từ: quy y tôn giáo; tin thờ tôn giáo,
  • mexlibioza, melibioza,
  • / rɪˈlɪdʒən /, Danh từ: tôn giáo, đạo; sự tín ngưỡng, sự tu hành; niềm tin tôn giáo, sự sùng bái, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • nhà thờ (cúng),
  • Tính từ: chống tôn giáo,
  • thiền định,
  • kiến trúc thờ cúng, kiến trúc tôn giáo,
  • Danh từ: khoan dung tôn giáo,
  • Danh từ: tôn giáo thiên khải (tôn giáo) được tin là do chúa trời trực tiếp phát hiện cho nhân loại,
  • di tích kiến trúc tôn giáo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top