Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn restatement” Tìm theo Từ (347) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (347 Kết quả)

  • / ri´steitmənt /, Danh từ: sự phát biểu, sự trình bày, sự nói lại, Kinh tế: sửa đổi báo cáo, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • / 'steitmənt /, Danh từ: sự bày tỏ, sự trình bày, sự phát biểu, lời phát biểu, sự tuyên bố; lời tuyên bố; bản tuyên bố, sự trình bày (một quan điểm, vấn đề..); báo...
  • Danh từ: sự phục hồi (chức vụ, quyền lợi); sự lấy lại (sức khoẻ), sự sắp đặt lại (cho có thứ tự, quy cũ), sự hồi lại...
  • bảo hiểm lại tự động, bảo hiểm tiếp tục tự động,
  • điều khoản bổ túc tiền bảo hiểm, điều khoản hiểm tiếp, điều khoản khôi phục hiệu lực,
  • bảo hiểm khôi phục giá trị,
  • đơn bảo hiểm xây dựng lại,
  • lệnh truy nhập,
  • câu lệnh hành động, câu lệnh tác động, khai báo hoạt động, chỉ thị hành động,
  • báo cáo lời lỗ, báo cáo tiền lãi (của xí nghiệp),
  • bản báo cáo tài chánh đã được xác nhận,
  • mệnh đề clausius,
  • câu liên tục,
  • lệnh tiếp tục,
  • bản chiết tính phí tổn, bản kê giá thành,
  • bản quyết theo thể thức giải trình, có giải trình,
  • báo cáo tài chính,
  • bản báo cáo nghiệp vụ định kỳ, bảng quyết toán định kỳ,
  • câu lệnh rem,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top