Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn scaffold” Tìm theo Từ (93) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (93 Kết quả)

  • / 'skæfəld /, Danh từ: giàn giáo (để người thợ xây, thợ sơn.. có thể đứng trên đó làm việc..), Đoạn đầu đài; sự chết chém, sự bị tử hình, Ngoại...
  • giàn giáo treo, giàn giáo di động, giàn giáo treo,
  • giàn giáo khung,
  • giàn giáo di động, giàn giáo treo, Địa chất: giàn treo,
"
  • giàn giáo trên công xôn,
  • giàn giáo vạn năng,
  • khung giằng giàn giáo,
  • giá đỡ, giàn giáo, block scaffolds, khối giàn giáo, collapsible scaffolds, giàn giáo tháo lắp được, mobile scaffolds, giàn giáo di chuyển được, scaffolds with extensible poles,...
  • giàn giáo cũi, giàn giáo lồng,
  • giàn giáo treo, giàn giáo nổi, giàn giáo treo,
  • giàn giáo thợ xây,
  • giàn giáo điển hình,
  • giàn giáo kết cấu khung,
  • ván giàn giáo,
  • giàn giáo kết cấu khung,
  • giàn giáo treo, giàn giáo treo,
  • giàn giáo kiểu công xôn,
  • giàn giáo treo, giàn giáo treo,
  • giàn giáo treo, giàn giáo trèo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top