Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn seeder” Tìm theo Từ (1.300) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.300 Kết quả)

  • bộ đổi giống (đực/cái), bộ đảo đầu nối mạch,
  • bộ uốn giống (đực/cái), bộ đảo đầu nối mạch,
  • / ´si:də /, Danh từ: người gieo hạt, máy gieo hạt, máy tỉa hạt nho, cá sắp đẻ (như) seed-fish,
  • / si´si:də /, danh từ, người rút ra khỏi (tổ chức...), người xin ly khai
  • / ´sendə /, Danh từ: người gửi (thư, quà...), (kỹ thuật) máy điện báo, Toán & tin: máy phát, Điện tử & viễn thông:...
  • Danh từ: người cho ăn, người ăn, súc vật ăn, (như) feeding-bottle, yếm dãi, sông con, sông nhánh, tàu con ( hàng hải ), (ngành đường sắt); (hàng không) đường nhánh (dẫn đến...
  • Danh từ: (kỹ thuật) bộ điều tốc, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người lái xe quá tốc độ quy định (như) speedster, bộ tăng tốc, bộ điều...
  • / ´si:kə /, bộ dò tìm, đầu dò tìm, danh từ, người đi tìm, Từ đồng nghĩa: noun, gold seeker, người đi tìm vàng, aspirant , candidate , hopeful , petitioner
  • Danh từ: người rẫy cỏ, người nhổ cỏ dại,
  • máy phát cuộc gọi,
  • đồ gá khoan nhanh,
  • trống cấp liệu,
  • Danh từ: băng tải cấp liệu,
  • khuỷu fiđơ,
  • phễu tiếp liệu,
  • cột đường ra, cột lộ ra, trụ xuất tuyến, trụ fiđơ,
  • bộ điện kháng lộ ra,
  • đường đến, đường nhánh, đường vào, đường chuyên dùng để cấp liệu,
  • tàu cung cấp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top