Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn signature” Tìm theo Từ (68) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (68 Kết quả)

  • / ˈsɪgnətʃər , ˈsɪgnəˌtʃʊər /, Danh từ: chữ ký, sự ký, việc ký cái gì, tay sách (phần của một cuốn sách làm bằng một tờ giấy gập lại rồi xén), chìa (khoá) (như) key...
  • chữ ký của người được ủy quyền, chữ ký tên hợp pháp,
  • chữ ký điện tử, chữ ký số, ký hiệu số, digital signature standard, tiêu chuẩn ký hiệu số
  • chữ ký đã chứng thực,
  • chữ ký mẫu tự đầu,
"
  • số ký hiệu tay bông,
  • Danh từ: (âm nhạc) nhạc hiệu, nhạc dạo đầu (như) signature, theme song, nhạc hiệu,
  • ký hiệu phổ, spectrum signature analysis, sự phân tích ký hiệu phổ
  • / ´signətri /, Tính từ: Đã ký kết, đã ký hiệp ước (nước...), Danh từ: bên ký kết, nước (người..) ký kết, Kinh tế:...
  • sự ký nhận không có điều kiện bảo lưu,
  • chữ ký thật,
  • chữ ký điện tử, chữ ký điện tử,
  • chữ ký của thiết bị,
  • chữ ký tay, chữ ký viết tay,
  • ký hiệu khóa (nhạc),
  • hoa hồng ký hợp đồng,
  • con dấu chữ ký, dấu chữ ký,
  • chữ ký mẫu, chữ ký mẫu, mẫu chữ ký,
  • chữ ký hợp pháp,
  • chữ ký ràng buộc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top