Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn typify” Tìm theo Từ (26) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (26 Kết quả)

  • / ´tipi¸fai /, Ngoại động từ: làm mẫu cho; là điển hình của, là thí dụ tiêu biểu cho, Từ đồng nghĩa: verb, now a millionaire , he typifies the self-made...
  • Ngoại động từ: làm lịm đi; làm mất sinh khí; làm trì độn,
  • / ´tepi¸fai /, nội động từ, trở nên ấm, ngoại động từ, làm cho ấm lên, hâm lên,
  • Danh từ: sự đánh máy; thuật đánh máy, việc đánh máy, bản đánh máy, Toán & tin: sự định kiểu, sự gán kiểu, Kỹ thuật...
  • / ´taipist /, Danh từ: người đánh máy, nhân viên đánh máy, Toán & tin: người đánh máy, nhân viên đánh máy, Kinh tế:...
  • / ´tipik /, tính từ, tiêu biểu, điển hình (như) typical, Từ đồng nghĩa: adjective, archetypal , archetypic , archetypical , classic , classical , model , paradigmatic , prototypal , prototypic , prototypical...
  • giấy đánh máy,
  • tốc độ đánh máy, tốc độ đánh máy,
  • sự định kiểu yếu (trong ngôn ngữ lập trình),
  • sự đánh máy (qua nghe) trên đường dây,
  • Danh từ: người đánh máy tài liệu,
  • sự đánh máy nhanh, sự đánh máy nhanh (sẽ đọc và sửa sau),
  • sự định kiểu mạnh,
  • Danh từ: cách phân loại nhóm máu,
  • lỗi đánh máy,
  • tổ (thư kí) đánh máy, tổ (thư ký) đánh máy, văn phòng đánh máy,
  • tốc độ đánh máy,
  • Danh từ: cách phân loại bằng thể thực khuẩn,
  • việc đánh máy tốc ký,
  • như stenographer, nhân viên (dánh máy) tốc ký, nhân viên (đánh máy) tốc ký, tốc ký viên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top