Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn watchman” Tìm theo Từ (12) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12 Kết quả)

  • / ˈwɒtʃmən /, Danh từ, số nhiều watchmen: nhân viên bảo vệ, người gác; người gác đêm (cơ quan, nhà máy, ngân hàng... nhất là vào ban đêm), (từ cổ,nghĩa cổ) trương tuần,...
  • / ´nait¸wɔtʃmən /, danh từ, người gác đêm,
  • người gác đêm, người trực ban đêm,
  • nhân viên gác đường ngang,
  • trạm gác,
  • người bẻ ghi, người bẻ ghi, người bẻ ghi (đường sắt),
  • / ´pitʃmən /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người bán quán ở vỉa hè,
  • / dʌtʃmən /, Danh từ: người hà-lan, i'm a dutchman if i do!, tôi mà làm thì xin cứ chặt đầu tôi đi!, Xây dựng: cột nâng, Kỹ...
  • như rancher,
  • Danh từ, số nhiều watermen: người chở thuyền, người đưa đò, lái đò, vận động viên bơi thuyền, người cung cấp nước, người...
"
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top