Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn zodiac” Tìm theo Từ (17) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17 Kết quả)

  • / 'zoudiæk /, Danh từ: (thiên văn học) hoàng đạo, Toán & tin: hoàng đạo, Điện lạnh: hoàng đới, signs of the zodiac,...
  • Tính từ: (thuộc) hoàng đạo, Toán & tin: (vật lý ) (thuộc) hoàng đạo, Điện lạnh: hoàng đới, zodiacal light, ánh sáng...
  • Danh từ: bức xạ kế (dụng cụ đo liều lượng bức xạ),
"
  • / ai´ɔdik /, Tính từ: (hoá học) iođic, iodic acid, axit iođic
  • natri,
  • Danh từ số nhiều của .podium: như podium,
  • dấu hiệu hoàng đạo, dấu hiệu hoàng đới,
  • danh từ, gấu nâu,
  • chòm sao hoàng đới,
  • banxuất huyết iodua,
  • chòm sao hoàng đới,
  • sáng hoàng đới, ánh sáng,
  • Tính từ: thuộc tụng thi,
  • điăc,
  • / 'zouik /, Tính từ: (địa lý,địa chất) hoá thạch,
  • axit iodic,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top