Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn zodiac” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.634) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như zodiac, như zodiacal,
  • Danh từ: chòm sao, nhóm những người nổi tiếng hay xuất sắc, Toán & tin: (thiên văn ) chòm sao, zodiacal constellation, chòm sao hoàng đới
  • / 'zoudiæk /, Danh từ: (thiên văn học) hoàng đạo, Toán & tin: hoàng đạo, Điện lạnh: hoàng đới, signs of the zodiac,...
  • Tính từ: (thuộc) hoàng đạo, Toán & tin: (vật lý ) (thuộc) hoàng đạo, Điện lạnh: hoàng đới, zodiacal light, ánh sáng...
  • / prə´soudiəl /, như prosodiacal,
  • / prə´sɔdik /, như prosodiacal,
  • / ´saiklikl /, như cyclic, Từ đồng nghĩa: adjective, circular , patterned , periodic , recurrent , recurring , regular , repeated , repetitive , seasonal , cyclic , isochronal , isochronous , periodical
  • gỗ codia,
  • / pri:´ɔdiəns /, danh từ, (pháp lý) quyền được nói trước (của luật sư),
  • Danh từ, số nhiều .parapodia:, (động vật học) chi bên
  • Danh từ số nhiều staminodia:,
  • / ¸eli´dʒaiək /, Tính từ: bi thương, bi thảm, Từ đồng nghĩa: adjective, doleful , funereal , melancholy , mournful , sad , sorrowful , threnodial
  • / ´poudiəm /, Danh từ, số nhiều .podia: bậc đài vòng (quanh một trường đấu), bục (cho giảng viên, người chỉ huy dàn nhạc); dãy ghế vòng (quanh một phòng), Xây...
  • / 'dʒænitə /, Danh từ: như caretaker, Từ đồng nghĩa: noun, attendant , caretaker , cleaning person , concierge , custodian , doorkeeper , doorperson , gatekeeper , house...
  • / mi´θɔdik /, tính từ, như methodical, Từ đồng nghĩa: adjective, orderly , regular , systematic , systematical
  • / ˈkɛərˌteɪkər /, Danh từ: người trông nom nhà cửa (khi chủ vắng mặt), Từ đồng nghĩa: noun, baby sitter , concierge , curator , custodian , house-sitter ,...
  • / bi´taimz /, Phó từ: sớm, kịp thời, đúng lúc, Từ đồng nghĩa: adverb, ahead , beforehand , occasionally , periodically , sometimes , sporadically , anon , early ,...
  • Danh từ: bệnh tim, Y học: bệnh tim, Từ đồng nghĩa: noun, angina , cardiac infarction , congenital heart disease , congestive heart failure...
  • chứng khó thở, cardiac dyspnea, chứng khó thở tim
  • đizođin,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top