Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Fierté” Tìm theo Từ (16) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16 Kết quả)

  • / fi´estə /, Danh từ: ngày lễ, ngày hội, Từ đồng nghĩa: noun, carnival , feast , festival , holiday , holy day , saint ’s day , vacation , celebration , fete , gala...
  • / fə:θ /, Danh từ: vịnh hẹp, cửa sông, Kỹ thuật chung: vịnh hẹp,
  • / fiəs /, Tính từ: hung dữ, dữ tợn, hung tợn, dữ dội, mãnh liệt, ác liệt, sôi sục, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) hết sức khó chịu, hết sức ghê tởm, xấu hổ vô cùng,...
  • / ´faiəri /, Tính từ: bừng cháy, bốc lửa, nảy lửa, mang lửa (tên đạn), như lửa, như bốc lửa, nóng như lửa, dễ cháy, dễ bắt lửa, dễ nổ (khí), cay nồng, nóng nảy, dễ...
  • bộ ly hợp bền chắc, bộ ly hợp mạnh,
  • cấu trúc tinh thể,
  • mỏ có khí dễ nổ, mỏ dễ cháy,
  • Tính từ: hoả tốc,
"
  • Tính từ: nóng như lửa,
  • Tính từ: Đỏ như lửa,
  • môi trường dễ cháy,
  • nón đá thải, nón đá thải,
  • vỉa chứa khí nổ,
  • thép thô hạt quá lửa,
  • người viết chi phiếu khống,
  • dạng chuẩn thứ năm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top