Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Huống” Tìm theo Từ (41) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (41 Kết quả)

  • / huη /, Từ đồng nghĩa: adjective, swaying , dangling , hanging
  • n: けんすい - [懸垂], けんすい - [懸垂する], たれる - [垂れる], ぶらさがる - [ぶら下がる], chân rủ xuống: 懸垂足, , đuôi con chó rủ xuống: 犬が尾を垂れる
  • Danh từ: ban bồi thẩm không đi tới được một lời tuyên án,
  • Danh từ: nghị viện mà không chính đảng nào trong đó chiếm đa số rõ rệt,
  • giàn giáo treo, giàn giá treo,
  • cửa sổ có hai cánh treo,
"
  • sàn lửng, sàn treo, hung floor construction, kết cấu sàn treo
  • đạn thối,
  • Tính từ: choáng váng, buồn nôn,
  • sàn treo, trần treo, trần treo,
  • bị mắc kẹt, bị treo,
  • khuôn cánh kéo đẩy,
  • dầm gecbe, dầm tĩnh định nhiều nhịp,
  • kết cấu sàn treo,
  • bị "pan", bị hỏng xe,
  • cánh cửa sổ treo ở giữa,
  • giàn giáo treo trong nhà,
  • cửa sổ có cánh quay, cửa sổ treo một phía,
  • cửa xoay quanh trục giữa,
  • cửa treo khung kép,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top