Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Lorries” Tìm theo Từ (23) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23 Kết quả)

  • / ´wʌrid /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của worry: Tính từ: ( + about somebody/something; that..) bồn chồn, lo nghĩ, cảm thấy lo lắng, tỏ...
  • thuốc lá loại dài,
"
  • / ´wʌriə /, danh từ, người hay lo lắng, don't be such a worrier!, Đừng quá lo lắng như thế nữa!,
  • đoàn xe tải,
  • Danh từ: thung lũng vòng (ven sườn núi),
  • / ´mɔris /, Danh từ: Điệu nhảy morit ( (cũng) morris dance),
  • / ´loris /, Danh từ: (động vật học) con culi (động vật gần với vượn cáo),
  • sự mang sang liên tiếp,
  • / ´ɔris /, Danh từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) cây irit thơm, Danh từ: Đăng ten vàng, đăng ten bạc, Đồ thêu vàng, đồ thêu bạc, Kỹ...
  • vùng bão ở vĩ độ 40 (Đại tây dương),
  • Danh từ: Điệu múa/nhảy mô-rít, Điệu múa vui nhôn dân gian (ăn mặc các quần áo nhân vật trong truyền thuyết về rôbin hút),
  • Danh từ: rễ irit thơm,
  • Thành Ngữ:, the roaring forties, khu vực bão ở Đại tây dương (từ 40 đến 50 độ vĩ bắc)
  • Danh từ: chén rượu tiễn hành,
  • ngân hàng kế hoạch morris,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top