Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ludicrous. laughable” Tìm theo Từ (6) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6 Kết quả)

  • / ´lu:dikrəs /, Tính từ: buồn cười, đáng cười, lố lăng, lố bịch, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / ´la:fəbl /, Tính từ: tức cười, nực cười, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, absurd , amusing , asinine...
  • Tính từ: có thể cày được,
  • Phó từ: lố lăng, lố bịch,
  • / dʒu:´diʃəs /, Tính từ: sáng suốt, có suy xét; đúng đắn, chí lý, khôn ngoan; thận trọng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái...
  • Phó từ: tức cười, nực cười, they walk laughably, họ đi trông thật tức cười
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top