Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mậu” Tìm theo Từ (4.886) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.886 Kết quả)

  • color model, color sample, colour model
  • awkward, lubberly.
  • background color
  • bar pattern
  • blood black
  • color bar test pattern, colour bar test pattern
  • colour test chart
  • full color-pattern
  • colour sampling
  • color pattern
  • danh từ., trade, trade; commerce., chiến tranh mậu dịch, trade war, chính sách mậu dịch tự do, free trade policy, gió mậu dịch, trade winds, gió mậu dịch, trade-wind, hiệp hội mậu dịch tự do châu Âu, european free...
  • colour densitometer
  • cryptographic key test pattern
  • color subsampling
  • color subsampling
  • pattern foreground color
  • trade debt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top