Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nabe” Tìm theo Từ (372) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (372 Kết quả)

  • / neiz /, Danh từ: (địa lý,địa chất) mũi đất, Kỹ thuật chung: mũi đất,
  • / neiv /, Danh từ: trục bánh xe, gian giữa của giáo đường, Cơ - Điện tử: may ơ, Cơ khí & công trình: đùm trục,
  • / beib /, Danh từ: (thơ ca) trẻ sơ sinh,, người khờ dại, người ngây thơ, người không có kinh nghiệm, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cô gái xinh xinh, Từ...
  • bre & name / neim /, Hình thái từ: Danh từ: tên, danh tánh, danh nghĩa, tiếng tăm, danh tiếng, danh nhân, dòng họ, Ngoại động...
  • / neip /, Danh từ: gáy ( (thường) the nape of the neck),
  • / næb /, Ngoại động từ (từ lóng): tóm cổ, bắt được quả tang, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, apprehend ,...
  • ngày giao danh sách, ngày kết toán, ngày sang tên, ngày thứ nhì quyết toán,
  • Danh từ: tên thánh, Kinh tế: trái khoán thế chấp thứ nhất, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • tên dẫn đường, tên lối,
  • Danh từ: Địa danh,
  • tên gọi địa lý (trên bản đồ), địa danh,
  • tên chung,
  • tên chương trình,
  • tên handle,
  • tên máy chủ,
  • tên người cài đặt,
  • tên (hãng, nhãn hiệu) đã đăng ký, tên (hãng, nhãn hiệu...) đã đăng ký, tên đăng ký
  • tên báo biểu,
  • / 'neim,drɔpiη /, Danh từ: sự phô trương thanh thế bằng cách tự nhận là có quen biết những nhân vật nổi danh,
  • / 'neimpɑ:t /, Danh từ: tên nhân vật chính lấy đặt cho vở kịch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top