Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nham” Tìm theo Từ (3.359) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.359 Kết quả)

  • smeared, dirty., mặt mũi nhôm nham, to have a smeared face.
  • Thông dụng: munch slowly., nhỏm nhẻm miếng trầu, to munch slowly a quid of better and areca-nut., nhai nhỏm nhẻm, to munch slowly.
  • Thông dụng: cũng nói nhồm nhoàm munch piggidhly.
  • have a smattering of., mới nhom nhem vài câu tiếng nga, to have just a smattering of russian.
  • without giving one's mouth a rest., Ăn nhem nhẻm suốt ngày, to eat the whole day long without giving one's mouth a rest., nói nhem nhẻm, to speak continuously, to palaver.
  • reference group
  • one-parameter group
  • nested do group
  • equivalent reference string
  • (địa chất) lava., lava, bể dung nham, lava pool, cao nguyên dung nham, lava plateau, cầu dung nham, lava ball, dòng dung nham, lava flow, dòng dung nham, lava stream, dòng dung nham bazan, basaltic lava flow, dung nham bazan, basaltic lava,...
  • parameter group identifier (pgi)
  • stratum
  • wicked., tính tình nham hiểm, to be wicked in character.
  • (địa) rock., lava, rock, dòng nham thạch ( núi lửa ), lava flow, lớp nham thạch, lava sheet, nón nham thạch ( núi lửa ), lava cone, tro nham thạch ( núi lửa ), lava ash, phi nham thạch, other than rock
  • xem nháp (láy).
  • tính từ., bungled, done by halves
  • rough and variegated., tactless, hackly, ragged, bức tường nham nhở, arough variegated wall.
  • như lăm lăm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top