Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nham” Tìm theo Từ | Cụm từ (12.313) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • trade mission, giải thích vn : một nhóm doanh nghiệp được nhà nước bảo trợ để thăm viếng một nước khác nhằm bán sản phẩm hay dịch vụ . phái đoàn đầu tư ( investment missions ) là công cụ để gia...
  • emery, asperity, crispness, rough, roughness, roughness factor, ruggedness, rugosity, rugosity (roughness), rustication, unevenness, dụng cụ đo độ nhám ( bề mặt ), roughness meter, hệ số độ nhám, roughness factor, máy đo độ nhám...
  • emery, máy mài bằng bột nhám, emery grinder, máy mài bằng bột nhám, emery grinding machine, vải thấm bột nhám, emery cloth
  • (địa chất) lava., lava, bể dung nham, lava pool, cao nguyên dung nham, lava plateau, cầu dung nham, lava ball, dòng dung nham, lava flow, dòng dung nham, lava stream, dòng dung nham bazan, basaltic lava flow, dung nham bazan, basaltic lava,...
  • wink., hai chú bé nhấm nháy với nhau, the two boys winked at each other.
  • rough; harsh; rugged., abrasive, crude, emery, raw, rough, lapsus, hammy, giấy nhám, emery paper., bánh nhám, abrasive wheel, giấy nhám, abrasive paper, giấy nhám, coated abrasive, hạt cát nhám, abrasive crystal, vải nhám, abrasive cloth,...
  • Thông dụng: boring; trite., nhắc lại mãi nhàm, to become trite with repetition.
  • smeared, dirty., mặt mũi nhôm nham, to have a smeared face.
  • trigger price, giải thích vn : giá sàn ( giá thấp nhất ) được nhà nước hay một nhóm hàng hóa quốc tế dùng làm giá tham khảo để can thiệp vào thị trường thương mại nhằm nâng đỡ cho giá được ưu...
  • lodestone, giải thích vn : nam châm thiên nhiên , còn gọi là đá nam châm , vì các nhà thám hiểm xưa kia dùng đá này để định hướng .
  • assembly-line balancing, giải thích vn : quá trình sắp xếp máy móc hoặc các công việc của thợ trên một dây chưyền lắp ráp , hay tổng hợp các sản phẩm đi qua dây chuyền , nhằm giảm thiểu thời gian nhàn...
  • Thông dụng: cũng nói nhấm nháp peck at., no quá chỉ ăn nhắm nháp, to peck at food, having eaten more than one's son.
  • rodenticide, rodenticide, giải thích vn : bất kì loại chất độc nào dùng để giết loài gặm [[nhấm.]]giải thích en : any of various toxic substances used to kill rodents.
  • identifier, từ định danh cấu trúc, structure identifier, từ định danh kết nối, connection identifier, từ định danh nhãn, label identifier, từ định danh nhóm tham số, parameter group identifier (pgi), từ định danh tham...
  • proprietary brand, trade mark, giải thích vn : một tên riêng , ký hiệu , phương châm hay biểu tượng để nhận biết một sản phẩm , dịch vụ hay công ty . ở hoa kỳ , quyền về nhãn hiệu , tức là quyền ngăn...
  • horseshoe magnet, giải thích vn : nam châm vĩnh cửu hoặc nam châm điện có lõi dạng móng ngựa hoặc có hai bên song song giống chữ u để tạo ra hai cực ở cạnh nhau .
  • quality circle, giải thích vn : kỹ thuật quản lý công ty áp dụng đầu tiên tại nhật . các nhóm chất lượng bao gồm các nhóm công nhân làm việc với nhau để xác định vị thế của vấn đề , quản lý...
  • annual income, annual income, annual receipts, annual revenue, yearly income, ngân sách bổ sung thu nhập hàng năm, supplementary budget for annual receipts, thặng dư hoặc thâm hụt của thu nhập hàng năm, surplus or deficit of annual...
  • attack, occurrence, penetrance, penetration, access, sự thâm nhập bắt buộc, bound occurrence, sự thâm nhập bắt hiện, explicit occurrence, sự thâm nhập hiện, explicit occurrence, sự thâm nhập tự do, free occurrence, sự...
  • pert, giải thích vn : một phương pháp quản lí được hải quân hoa kì phát triển vào năm 1958 nhằm tính toán thời gian tối đa và tối thiểu hoàn thành dự án thích hợp nhất và thời gian ước tính thích...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top