Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Outlands” Tìm theo Từ (23) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23 Kết quả)

  • / ´aut¸lænd /, danh từ số nhiều, vùng hẻo lánh xa xôi, (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) nước ngoài,
  • / aut´lændiʃ /, Tính từ: của người nước ngoài, xa xôi, hẻo lánh, kỳ dị, lạ lùng, Từ đồng nghĩa: adjective, outlandish clothes, quần áo kỳ quặc,...
  • Danh từ số nhiều: khu vực đầm lầy, vùng ẩm ướt, đầm lầy,
  • / ´autwədz /, Phó từ: ra phía ngoài, hướng ra ngoài, Toán & tin: hướng ra phía ngoài, ra phía ngoài,
  • phác thảo, phân cấp,
  • / ´aut¸lændə /, Danh từ: người nước ngoài, Từ đồng nghĩa: noun, alien
  • tiền chi tiêu, tiền phí tổn,
  • cước bán hàng, cước hàng bán,
  • hóa đơn bán ra,
  • cương lĩnh chỉ đạo,
  • thông quan đi,
  • phong tỏa hướng ra,
  • cước hàng bán, vận phí hàng ra, hàng bán,
  • giấy khai rời cảng tàu biển, tờ khai rời cảng (chất hàng),
  • thông quan đi,
  • dẫn cảng ra, dắt tàu ra, phí dẫn cảng ra, phí dắt tàu ra, việc dắt tàu ra, việc dẫn cảng ra,
  • hàng mua đem trả lại,
  • chi tiêu ngân sách,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top