Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sculpté” Tìm theo Từ (5) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5 Kết quả)

  • / skʌlpt /, Nội động từ: (thông tục) điêu khắc (như) sculpture, hình thái từ:,
  • / ´skʌlpin /, Danh từ: (động vật học) cá bống biển, Kinh tế: cá bống biến,
  • / ´skʌlptə /, Danh từ, giống cái .sculptress: nhà điêu khắc; thợ chạm, Kỹ thuật chung: nghệ sĩ điêu khắc, Từ đồng nghĩa:...
  • như sculpture,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top