Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sheep ” Tìm theo Từ (825) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (825 Kết quả)

  • / ʃi:p /, Danh từ, số nhiều .sheep: con cừu, da cừu, người hay e thẹn, người nhút nhát, Cấu trúc từ: to cast sheep's eyes, to follow like sheep, sheep that...
  • / ʃiəz /, danh từ số nhiều, (hàng hải) cần trục nạng (như) shear,
  • / ´ʃepi /, danh từ, chuồng cừu,
  • / ´ʃi:ni /, tính từ, huy hoàng, rực rỡ, danh từ, (từ lóng) người do thái,
  • Danh từ, số nhiều không đổi hoặc sherpas: người dân himilaya sống ở vùng giáp ranh biên giới nepal và tây tạng,
  • / ´sli:pi /, Tính từ: buồn ngủ, ngái ngủ; cần ngủ, sẵn sàng ngủ, im lìm; không có nhiều hoạt động lắm, không nhộn nhịp lắm, héo nẫu (quả, nhất là quả lê), hình...
  • Tính từ: (thơ ca) dốc, có dốc,
  • Danh từ: (động vật học) cừu ancon,
  • Thành Ngữ:, like sheep, quá dễ bị ảnh hưởng, quá dễ bị kẻ khác dắt mũi
  • / ´ʃi:p¸ma:stə /, như sheep-farmer,
  • nút chân cừu (để thu ngắn dây thừng), Danh từ: (hàng hải) nút chân cừu (để thu ngắn dây thừng), chân cừu; vật vô giá trị,
  • Danh từ: người xén lông cừu, kéo xén lông cừu, máy xén lông cừu,
  • ngành chăn nuôi cừu,
  • giá để con thịt cừu,
  • cừu non,
  • Danh từ: nghĩa đen: con cừu (lông) màu đen, nghĩa bóng:kẻ không được mong đợi, kẻ làm ô nhục, xấu danh dự của gia đình/ tổ chức/ cộng đồng..., Từ...
  • Danh từ: gậy (quắm của người) chăn cừu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top