Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Souffl” Tìm theo Từ (116) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (116 Kết quả)

  • / ´su:fl /, Danh từ: (y học) tiếng thổi, Y học: tiếng thổi nhẹ được nghe qua ống nghe,
  • món xuflê (trứng rán phồng), Tính từ: rán phồng, ' su:fleid, danh từ
  • danh từ món xuflê (trứng rán phồng),
  • tiếng thở thai nhi,
  • tiếng thổi dây rốn,
  • tiếng thổi dây rốn,
  • tiếng thổi dây rốn,
  • tiếng thổi rau thai,
  • tiếng thổi dây rốn,
  • / skʌfl /, Danh từ: cuộc hỗn chiến; trận ẩu đã, tranh giành, Nội động từ: xô đẩy nhau; ẩu đả, tranh giành, Hình Thái Từ:...
  • / ´soulful /, Tính từ: biểu lộ cảm xúc sâu sắc, tác động đến cảm xúc một cách sâu sắc, có hồn, làm xúc động sâu sắc, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • tiếng thổi tim,
  • như pouf,
  • / ´snʌfl /, Danh từ: sự khụt khịt; tiếng kêu khụt khịt, ( the snuffles) sự nghẹt mũi; giọng nghẹt mũi, (từ hiếm,nghĩa hiếm) lời nói đạo đức giả, Nội...
  • / ˈʃʌfəl /, Danh từ: sự đi lê chân, sự lê bước, (đánh bài) sự xáo bài; lượt xáo bài, sự ăn nói mập mờ; sự thoái thác; hành động lẩn tránh; hành động lừa dối, sự...
  • / ´stʌfi /, Tính từ: ngột ngạt, không thoáng khí, không có nhiều không khí trong lành, (thông tục) nghẹt; ngạt mũi; bị tắc nên khó thở (mũi), có mùi mốc, hay giận, hay dỗi,...
  • / ´snʌfi /, tính từ, giống thuốc hít, (từ lóng) đã khôn lớn, không còn ngờ nghệch, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khó chịu, bực tức,
  • Danh từ:,
  • / stʌf /, Danh từ: chất, chất liệu; thứ, món, (the stuff) (thông tục) tiền nong; gỗ lạt; đạn, vải len, rác rưởi, chuyện vớ vẩn, (từ lóng) ngón, nghề, môn, cách làm ăn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top