Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Souffl” Tìm theo Từ (116) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (116 Kết quả)

  • nhận dạng bít nhồi,
  • Thành Ngữ:, heart and soul, ith all one's heart and soul
  • Nghĩa chuyên nghành: sự phục hồi,
  • Thành Ngữ:, to be up to snuff, (từ lóng) không còn bé bỏng ngây thơ gì nữa
  • Thành Ngữ:, to take something in snuff, (từ cổ,nghĩa cổ) phật ý về việc gì
  • Thành Ngữ:, to flow of soul, chuyện trò vui vẻ
  • Idioms: to be short of the stuff, túng tiền, cạn tiền
  • Thành Ngữ:, bless me !; bless my soul !, chao ôi!; trời ôi!
  • Thành Ngữ:, a bit of crumpet/fluff/skirt/stuff, người đàn bà có nhan sắc quyến rũ
  • Thành Ngữ:, can snuff a candle with a pistol, có thể bắn bay hoa đèn ở cây nến mà không làm tắt nến; bắn tài
  • Thành Ngữ:, to keep body and soul together, sống sót, sống cầm chừng
  • Thành Ngữ:, to possess one's soul ( one's mind ), tự chủ được
  • Thành Ngữ:, to be the life and soul of sth, là linh hồn của cái gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top