Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Véhiculer” Tìm theo Từ (15) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15 Kết quả)

  • / vi'hikjulə /, tính từ, (thuộc) xe cộ; dành cho xe cộ, gồm có xe cộ, the road is closed to vehicular traffic, con đường cấm xe cộ qua lại, vehicular access, lối ra vào dành cho xe cộ
  • máy liên lạc vô tuyến di động,
  • tai nạn xe cộ,
  • sự giao thông xe cộ,
  • cầu cho xe chạy, cầu dùng cho xe,
  • hàng rào chắn bảo vệ đường xe chạy trên cầu,
  • vận tải ôtô,
  • ô nhiễm do xe cộ, ô nhiễm do xe cộ,
  • quãng trống giữa hai xe, quãng trống giữa hai xe,
  • dải xe đi lại,
  • hầm dùng cho xe,
  • khu vực tới được bằng (phương tiện) giao thông,
  • tải trọng xe di động đường,
  • tải trọng xe trên sườn của mặt cầu thép trực hướng,
  • tải trọng xe trên sườn của mặt cầu thép trực hướng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top