Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Brought to bear” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 4112 Kết quả

  • AnhDao
    07/03/18 02:04:56 0 bình luận
    cả nhà cho em hỏi trong câu này chỗ "brought close to..." Chi tiết
  • knight2410
    20/06/17 09:38:11 1 bình luận
    the swallow is well known throughtout its range for several reason. Chi tiết
  • Taophayphay
    21/11/15 12:02:40 1 bình luận
    shifts into reverse on key up and can not be brought out of gear. Chi tiết
  • Sáu que Tre
    28/02/18 08:25:09 3 bình luận
    A statue of a man and a statue of a woman stood looking at each other for hundreds of years out in a Chi tiết
  • nhokconracroicute
    24/09/16 05:20:24 1 bình luận
    International Law, an independent NGO, obtained the paintings when its founder Liu Yiqiang and his team researched Chi tiết
  • Sáu que Tre
    23/08/17 09:59:49 0 bình luận
    Taking off down the road, he pushed it to 80 mph, enjoying the wind blowing through what little hair Chi tiết
  • agasaagasa2001
    24/12/19 01:37:59 0 bình luận
    A. and was brought up B. brought up with C. who was brought up D. was brought up Nhìn vào mình phân vân Chi tiết
  • Hiềncute
    11/05/16 08:44:08 4 bình luận
    traditionally brushed off complaints of bullying, telling victims that they must fight back or that they brought Chi tiết
  • TuHoang
    08/07/17 10:50:42 1 bình luận
    Steel rabbets must not creat an outright short-circuit between two consecutive pots brought up to different Chi tiết
  • Maris Cameron
    27/10/17 04:00:54 0 bình luận
    cho e hỏi câu này dịch như nào ạ: "The country’s entire grain harvest has been hit by drought." Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top