Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Dévot” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 12 Kết quả

  • Le Van Duong
    04/07/16 10:03:55 2 bình luận
    Hypothecation means that the products of certain taxes are devoted to specific types of expenditures. Chi tiết
  • Võ Thoại Như
    07/10/15 12:13:03 7 bình luận
    devote more land to paprika cho mình hỏi từ paprika trong câu này nghĩa là gì vậy Chi tiết
  • ngdung1968
    25/03/17 10:34:40 4 bình luận
    the zoo industry the man who, when a member of the council of London Zoo, had to persuade the zoo to devote Chi tiết
  • nguyen dang
    20/10/15 10:49:26 11 bình luận
    What's hard is to earn it doing something worth devoting one's life to.” Chi tiết
  • miosoomie
    21/07/20 08:25:19 1 bình luận
    thêm thắt giúp em ạ, em xin cảm ơn mọi người nhiều ạ 1/ Tận tâm - tận lực - minh bạch - sáng tạo: Devotion Chi tiết
  • kim tu
    26/06/17 11:32:08 3 bình luận
    "Electrification : Heavy simple catenary in ground mainline, simple catenary in Depot Safety in Chi tiết
  • Hoàng Lê Nhật Phúc
    06/07/19 02:18:26 2 bình luận
    mình hỏi đoạn dưới nên dịch như thế nào ''this frame contains transparent nouns (and some adjectives) denoting Chi tiết
  • Gia My Nguyễn
    18/08/15 10:22:34 1 bình luận
    anyone other than the commanders – for logistical reasons – and as soldiers they have been relegated to denoting Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top