Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Hors d’oeuvre” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 698 Kết quả

  • lenamtran
    11/05/17 11:02:09 0 bình luận
    Ví dụ như câu này: Handa et al. (1951) have given a detailed account of various methods of mitigation Chi tiết
  • Bói Bói
    29/09/16 03:23:05 10 bình luận
    cho em hỏi, 4.2.8 Foundations Nền móng • Anchoring and loading plans must be delivered for all assemblies Chi tiết
  • ngdung1968
    27/10/18 07:46:52 5 bình luận
    sau: He rode, not a mule, like his companion,but a strong hackney for the road, to save his gallant war-horse,which Chi tiết
  • thuha phamthi
    16/05/17 01:22:51 38 bình luận
    cho e câu này với đk k ạ, The reading public , the theatergoing public , the skindiving public , the horse-playing Chi tiết
  • Dreamer
    24/03/17 02:20:25 8 bình luận
    Pregnant horseshoe crab hay là horseshoe crab during pregnancy? Chi tiết
  • dinhhung893
    02/04/20 04:51:44 1 bình luận
    Chào các bạn, mình đang dịch một bộ phim, có một đoạn như thế này: Looks like Terminal Taylor's got herself Chi tiết
  • Sáu que Tre
    07/06/17 09:47:03 11 bình luận
    . - But isn't that hostile? - Horse style, doggy style, free style, any style - you name it! Chi tiết
  • ngdung1968
    27/10/18 09:13:13 1 bình luận
    fetlocks, thin manes, and easy springy motion, formed a marked contrast with the large-jointed heavy horsastic Chi tiết
  • Viv
    02/08/16 03:57:29 1 bình luận
    Mình cần giúp đỡ dịch câu thành ngữ này: "When you hear hoofbeats, look for horses, not zebras" Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top