Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Horse soldiers” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 235 Kết quả

  • Gia Hân
    05/07/18 09:39:43 3 bình luận
    mọi ng dịch giúp cháu câu sau với ạ: the emperor took he to the soldiers. cháu xin cảm ơn ạ Chi tiết
  • Gia My Nguyễn
    18/08/15 10:22:34 1 bình luận
    records of specific dates kept by anyone other than the commanders – for logistical reasons – and as soldiers Chi tiết
  • ngdung1968
    27/10/18 07:46:52 5 bình luận
    sau: He rode, not a mule, like his companion,but a strong hackney for the road, to save his gallant war-horse,which Chi tiết
  • Dreamer
    24/03/17 02:20:25 8 bình luận
    Pregnant horseshoe crab hay là horseshoe crab during pregnancy? Chi tiết
  • thuha phamthi
    16/05/17 01:22:51 38 bình luận
    cho e câu này với đk k ạ, The reading public , the theatergoing public , the skindiving public , the horse-playing Chi tiết
  • Trần Đức Tín
    22/09/18 10:27:32 1 bình luận
    forest trees gave place to a wilderness of thick underbrush, lying black in the evening air, and the horses Chi tiết
  • Viv
    02/08/16 03:57:29 1 bình luận
    Mình cần giúp đỡ dịch câu thành ngữ này: "When you hear hoofbeats, look for horses, not zebras" Chi tiết
  • dinhhung893
    02/04/20 04:51:44 1 bình luận
    Chào các bạn, mình đang dịch một bộ phim, có một đoạn như thế này: Looks like Terminal Taylor's got herself Chi tiết
  • chungnt0709
    19/06/18 10:17:43 1 bình luận
    We particularly raise this payment request letter as we have realized the endorsement process is slowing Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top