Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Pâtes” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 221 Kết quả

  • Lahaquang
    12/05/17 03:33:47 6 bình luận
    Statement insert template; eDM templates. Chi tiết
  • Say can you hear
    14/04/20 04:25:40 6 bình luận
    meaning of "verse 1" , yet I couldn't make it sound as good as it's supposed to be, which frustrates Chi tiết
  • HoÀng TriỆu
    26/09/16 06:03:16 1 bình luận
    During the initial period of coagulation, aggregates quickly grow and become more convoluted and porous Chi tiết
  • 109840963598729049465
    06/05/16 03:49:18 3 bình luận
    Em Xin phép hỏi từ Lip Plates trong đoạn sau ạ: "Joining of excavator boom cracks, tooth points, Chi tiết
  • nguyễn long
    31/10/15 03:07:06 1 bình luận
    "Please stay tuned for traffic updates every hour on the hour. Chi tiết
  • Mỹ Nhung Trần
    16/02/16 08:29:35 0 bình luận
    ơi giúp mình cái này với, bí qớ à :( "Not having a compulsory redemption date means the price fluctuates Chi tiết
  • havydn
    03/04/17 09:14:06 6 bình luận
    Go get the ice cream, but do so in a meaningful way that creates a long-term memory. Chi tiết
  • nhanle1
    28/02/18 10:52:35 5 bình luận
    cho mình hoi nghĩa của plates template (trong xây dựng) Chi tiết
  • Mạnh Trần
    08/08/16 11:37:20 1 bình luận
    Several projects are all on our plates; we are trying to focus on one, but in the back of our minds are Chi tiết
  • minhthuCVA
    27/01/17 09:19:39 0 bình luận
    nhiều được phát âm khác với các từ còn lại: a. pupils b. teachers c. names d. plates Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top