Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “While deficient means inadequate or lacking in amount or degree” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 7251 Kết quả

  • Trang Hồng
    28/05/16 10:02:11 4 bình luận
    Mình đang dịch về các cơ sở chăm sóc trẻ. Chi tiết
  • Cangconcua
    30/05/18 12:21:58 2 bình luận
    Chào R-er, cho mình hỏi từ "trotted out " trong câu dưới nghĩa là gì vậy, mình xin cảm ơn. Chi tiết
  • Minh Hanh
    08/09/15 01:11:14 3 bình luận
    Hi, câu tiếng Việt là: Nếu tiền thu từ xử lý tài sản thế chấp sau khi thanh toán theo quy định tại khoản Chi tiết
  • Hoc Trung
    06/04/18 12:17:58 3 bình luận
    on one of these uses by one individual or company sets the cost that has to be paid by others who want Chi tiết
  • Trang Lê Thị Quynh
    14/07/17 10:00:57 3 bình luận
    The problem of inadequate salaries for teachers NOT ONLY exist in smaller communities but also in large Chi tiết
  • Minh Tuyền
    29/08/17 07:58:44 2 bình luận
    It begins by illustrating how inadequate investment in public health, resulting from a false sense of Chi tiết
  • Minh
    26/10/15 04:25:30 2 bình luận
    A global brand often provides a country association for a brand which is very established in one country Chi tiết
  • San Hô
    06/11/19 04:56:48 0 bình luận
    and the outer shell is achieved by means of an innovative threading system, namely EASY-CHECK, whose Chi tiết
  • Nguyễn Phụng
    10/10/17 08:00:39 3 bình luận
    and their far- reaching ramifications for the environment, as well as the division of wealth and power Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top