Trang chủ
Tìm kiếm trong Từ điển Anh - Anh
Kết quả tìm kiếm cho “Leading note” Tìm theo Từ (173) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp
Tìm theo Từ (173 Kết quả)
- no., adverb, nay , nix
- well-known; celebrated; famous, provided with musical notation, a musical score, etc., adjective, adjective, a noted scholar ., the text is illustrated with noted examples from the symphonies ., insignificant , unimportant , unknown, acclaimed , celeb...
- to bestow or express excessive love or fondness habitually (usually fol. by on or upon ), to show a decline of mental faculties, esp. associated with old age., decay of wood., verb, they dote on their youngest daughter ., adore
- the act of a person or thing that feeds., an instance of eating or of taking or being given nourishment., grazing land.
- an assembly of parts, esp. a train of gears, for transmitting and modifying motion and torque in a machine., the act or process of equipping with gears., the method of installation of such gears.
- bright with a steady but subdued shining; "from the plane we saw the city below agleam with lights"; "the gleaming brass on the altar"; "nereids beneath the nitid moon"[syn: agleam ], a flash of light (especially reflected light)[syn: gleam...
- the faculty or sense by which sound is perceived., the act of perceiving sound., opportunity to be heard, an instance or a session in which testimony and arguments are presented, esp. before an official, as a judge in a lawsuit., a preliminary examination...
- rearing on left hind leg with forelegs elevated and head usually in profile; "a lion rampant"[syn: rampant ], the properties acquired as a consequence of the way you were treated as a child[syn: raising ], helping someone grow up to be an accepted...
- the act of treating something to make it repel water[syn: waterproofing ]
- blankets, sheets, etc., used on a bed; bedclothes., bedclothes together with a matress., litter; straw, etc., as a bed for animals., building trades ., geology . arrangement of sedimentary rocks in strata., horticulture . of or pertaining to a plant esp....
- a castrated male animal, esp. a horse., a eunuch.
- hurry, offer ends 12/16., the process of becoming warmer; a rising temperature, utility to warm a building; "the heating system wasn't working"; "they have radiant heating"[syn: heating system ], noun, noun, refrigeration , freezing , cooling, steaming...
- any of various small, mouselike rodents of the genera lemmus, myopus, and dicrostonyx, of far northern regions, as l. lemmus, of norway, sweden, etc., noted for periodic mass migrations that sometimes result in mass drownings.
- something that is left; residue., leavings, leftovers or remains; refuse., noun, leftover , remainder , remains , remnant , residue , rest
- giving pleasure; agreeable; gratifying, adjective, adjective, a pleasing performance ., displeasng, adorable , agreeable , amiable , amusing , attractive , charming , congenial , darling , delicious , delightful , enchanting , engaging , enjoyable , entertaining...
- a slight variation or difference of color, character, etc., the act of a person or thing that shades., the representation of the different values of color or light and dark in a painting or drawing.
- the state of the ground permitting use of a sled, the going, or kind of travel, for sleds, as determined by ground and weather conditions., a going, progress, or advance in any field, the act of conveying or riding on a sled., the mountain roads offer...
- the act, fact, or process of losing blood or having blood flow., the act or process of drawing blood from a person, esp. surgically; bloodletting., the extension of color beyond an edge or border, esp. so as to combine with a contiguous color or to affect...
- the act of a person or thing that clears; the process of becoming clear., a tract of land, as in a forest, that contains no trees or bushes., the reciprocal exchange between banks of checks and drafts, and the settlement of the differences., clearings,...
- usually, dealings. relations; business, conduct in relations to others; treatment, frequent dealings ; commercial dealings ., honest dealing .
-
Từ điển Anh - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Min
37 -
Fuck
16 -
Pattern
13 -
Exanimate
13 -
Sea
12 -
Recommend
12 -
Princess
12 -
Hardcore
12 -
Video Source
11 -
Tin
11 -
Perk
11 -
Neediness
11 -
Mon
11 -
I'll
11 -
Duly
11 -
Drape
11 -
Done
11 -
Pussy
10 -
Premier
10 -
Pectoral
10 -
Multi
10 -
Model
10 -
Jargon
10 -
Homeless
10 -
Entitlement
10 -
Either
10 -
Cunt
10 -
Align
10 -
Adore
10 -
Ultimate
9
-
-
Từ điển Việt - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Pháp - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Pháp được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Hàn - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Trung - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Viết tắt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Học tiếng anh cơ bản qua các bài học
Chức năng Tìm kiếm nâng cao
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy. Xem thêm.đã thích điều này
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.đã thích điều này
