Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “ s” Tìm theo Từ (122) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (122 Kết quả)

  • n とくしゅぶたい [特殊部隊]
  • n たんぱくげん [蛋白源]
  • n さいのかわら [賽の河原]
  • n ごうもんぐ [拷問具]
  • n サロペット
  • n いしょうけん [意匠権]
  • n もんぴ [門扉]
  • n じりだか [じり高]
  • n いかのような [以下のような]
  • n かいさいび [開催日]
  • n かひょうさんしょう [下表参照]
  • n さいしもち [妻子持ち]
  • n とりふだ [取り札]
  • exp ひだりのようなりゆう [左のような理由] ひだりのようなわけ [左のような訳]
  • v5r えらびとる [選びとる]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top