Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “A the parting of the ways” Tìm theo Từ (14.912) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.912 Kết quả)

  • n わかれじ [別れ路]
  • exp みちをきく [道を訊く] みちをきく [道を聞く]
  • n ていしゅかんぱく [亭主関白]
  • n こくみんせいかつ [国民生活]
  • n げんじものがたり [源氏物語]
  • n つちふまず [土踏まず]
  • n かい [下意]
  • n しゅうち [衆智] しゅうち [衆知]
  • Mục lục 1 n-t 1.1 かえりがけ [帰り掛け] 2 n 2.1 きと [帰途] n-t かえりがけ [帰り掛け] n きと [帰途]
  • n そろえかた [揃え方]
  • n,vs いしょく [移植]
  • n パーキング
  • n,vs ちょうふ [貼付] てんぷ [貼付]
  • n パッティング
  • Mục lục 1 n,MA 1.1 あいきどう [合気道] 2 oK,n,MA 2.1 あいきどう [合氣道] n,MA あいきどう [合気道] oK,n,MA あいきどう [合氣道]
  • n へこき [屁放き]
  • n パージング
  • n おもてがまえ [表構え]
  • n しくん [師訓]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top