Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “ACC” Tìm theo Từ (121) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (121 Kết quả)

  • n びきょ [美挙]
  • n ちょうじん [鳥人]
  • n なかまく [中幕]
  • n れっこ [劣弧]
  • n つみなこと [罪な事]
  • n けいそつなきょ [軽率な挙]
  • n せいこうい [性行為]
  • Mục lục 1 v5u 1.1 たちふるまう [立ち振る舞う] 2 v5k 2.1 はたらく [働く] v5u たちふるまう [立ち振る舞う] v5k はたらく [働く]
  • n たんどくこうい [単独行為]
  • n しうち [仕打ち]
  • n アークせつだん [アーク切断]
  • n アークほうでん [アーク放電]
  • n アークようせつ [アーク溶接]
  • n はんざいこうい [犯罪行為] はんこう [犯行]
  • n ひがごと [僻事]
  • n いほうこうい [違法行為]
  • n くどく [功徳]
  • n ふかこうりょく [不可抗力]
  • n えっけんこうい [越権行為]
  • n かえりちゅう [返り忠]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top