Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “ACK” Tìm theo Từ (430) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (430 Kết quả)

  • n たんどくこうい [単独行為]
  • n ユニオンジャック
  • n,vs ききゅう [希求]
  • n バックコーミング
  • n かたいなか [片田舎]
  • n うしろむき [後ろ向き] うしろむき [後向き]
  • n うらもん [裏門] こうもん [後門]
  • n バックマージン
  • n こうれつ [後列]
  • Mục lục 1 n 1.1 はいきん [背筋] 1.2 せぬい [背縫い] 1.3 せすじ [背筋] n はいきん [背筋] せぬい [背縫い] せすじ [背筋]
  • Mục lục 1 ik,n 1.1 うらとおり [裏通り] 2 n 2.1 うらまち [裏町] 2.2 うらどおり [裏通り] ik,n うらとおり [裏通り] n うらまち [裏町] うらどおり [裏通り]
  • n うらにわ [裏庭] おくにわ [奥庭]
  • n バックトラッキング
  • n エコーバック
  • n ファーストバック
  • Mục lục 1 n,vs 1.1 へんれい [返戻] 2 n 2.1 もどし [戻し] n,vs へんれい [返戻] n もどし [戻し]
  • n さんもんぶんし [三文文士] ばいぶん [売文]
  • n ジャックナイフ
  • n いんじ [淫事]
  • n あみだな [網棚]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top