Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “ACK” Tìm theo Từ (430) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (430 Kết quả)

  • n,n-suf,vs せい [制]
  • n じんじゅつ [仁術]
  • n ひとまく [一幕]
  • n レトルトしょくひん [レトルト食品]
  • n サブザック
  • Mục lục 1 n 1.1 かたなかけ [刀掛け] 1.2 かたなかけ [刀懸け] 1.3 とうか [刀架] n かたなかけ [刀掛け] かたなかけ [刀懸け] とうか [刀架]
  • n かりようせつ [仮溶接]
  • n ごうもんだい [拷問台] ごうもん [拷問]
  • n,n-suf ほう [法]
  • n バックバンド
  • n バックチャージ
  • n うらびょうし [裏表紙]
  • n うらみち [裏道]
  • n はいあつ [背圧]
  • n おうち [奥地] おくち [奥地]
  • n おくば [奥歯]
  • adj-na,n こしよわ [腰弱]
  • n じんじゅつ [仁術]
  • n コールバック
  • n れいあんぽう [冷罨法]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top