Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “ACK” Tìm theo Từ (430) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (430 Kết quả)

  • n かえり [帰り] らいふく [来復]
  • n びきょ [美挙]
  • n ちょうじん [鳥人]
  • n どば [駑馬]
  • n ぼうしかけ [帽子掛け]
  • n マガジンラック
  • n なかまく [中幕]
  • n つみなこと [罪な事]
  • n,vs しりごみ [後込み] しりごみ [尻込み]
  • n ハンドリフト
  • n にうま [荷馬]
  • n そうひょう [叢氷]
  • n けいそつなきょ [軽率な挙]
  • n にだい [荷台] ルーフラック
  • n ていとん [停頓]
  • n せいこうい [性行為]
  • Mục lục 1 v5u 1.1 たちふるまう [立ち振る舞う] 2 v5k 2.1 はたらく [働く] v5u たちふるまう [立ち振る舞う] v5k はたらく [働く]
  • Mục lục 1 v5m 1.1 つつむ [包む] 1.2 くるむ [包む] 1.3 つめこむ [詰め込む] 2 v1 2.1 つめる [詰める] v5m つつむ [包む] くるむ [包む] つめこむ [詰め込む] v1 つめる [詰める]
  • v5s こらす [凝らす]
  • n,vs そきゅう [遡及] さっきゅう [遡及]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top