Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pythagorean theorem” Tìm theo Từ (128) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (128 Kết quả)

  • n かへいすうりょうせつ [貨幣数量説]
  • n しゅうごうろん [集合論]
  • n,suf きり [切り]
  • n くうろん [空論] くうり [空理]
  • n じーびーりろん [GB理論]
  • n いみのかんけいりろん [意味の関係理論]
  • n かくゆういろん [較優位論]
  • n くうりくうろん [空理空論]
  • n ぶんがくろん [文学論]
  • n たいりくいどうせつ [大陸移動説]
  • exp しきをたてる [式を立てる]
  • exp というものがある
  • n,vs ひろいよみ [拾い読み]
  • exp ことがある
  • adv,n ありったけ [有りっ丈] ありったけ [有りったけ]
  • n ほかになにか [外に何か]
  • exp どうかすると
  • n ばんやむをえず [万止むを得ず]
  • exp せつをたてる [説を立てる]
  • adj-na,adv とびとび [飛び飛び]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top