Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Revise” Tìm theo Từ (234) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (234 Kết quả)

  • exp へいをあげる [兵を挙げる]
  • exp いをたてる [異を立てる]
  • exp かくをあげる [格を上げる]
  • n,vs ねんしゅつ [捻出]
  • v5s はげます [励ます]
  • exp きあいをかける [気合いを掛ける]
  • n もりつち [盛り土]
  • n ていきしょうきゅう [定期昇給]
  • n ぎしんあんき [疑心暗鬼]
  • v1 あららげる [荒らげる]
  • exp はんきをひるがえす [反旗を翻す]
  • n しはい [紙背]
  • adj-na,n おおざっぱ [大ざっぱ] おおざっぱ [大雑把]
  • n じょうい [上位]
  • exp げんたいせいをくつがえす [現体制を覆す]
  • n たにぞこ [谷底] たにそこ [谷底]
  • n そうちせいぎょ [装置制御]
  • n さしんほじょじゅんかんそうち [左心補助循環装置]
  • n つえはしら [杖柱]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top