Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “ACME Complete Phrases” Tìm theo Từ | Cụm từ (235) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n かくそうこうたい [核相交代]
  • n だいぞうきょう [大蔵経]
  • n かなつんぼ [金聾]
  • n ねこのこいっぴきいない [猫の子一匹居ない]
  • n まるみえ [丸見え]
  • n ふかんぜんねんしょう [不完全燃焼]
  • adj-na,n ふしん [不審]
  • v5m すむ [済む]
  • n きそう [気相]
  • n たんそう [単相]
  • n ぜんかい [全快]
  • n かんぽん [完本]
  • uk もぬけのから [蛻の殻]
  • v5r わすれさる [忘れ去る]
  • n しちどうがらん [七堂伽藍]
  • n やくろうちゅうのもの [薬籠中の物] じかやくろうちゅうのもの [自家薬籠中の物]
  • n どんでんがえし [どんでん返し]
  • n シンデレラコンプレックス
  • n きょすう [虚数]
  • n マザーコンプレックス
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top