Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Average speed” Tìm theo Từ | Cụm từ (152) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • adj-na,n たっぴつ [達筆]
  • n わたのみ [綿の実]
  • n たねとり [種取り]
  • n-adv,n-t れいねん [例年]
  • Mục lục 1 n 1.1 なかね [仲値] 1.2 なかね [中値] 1.3 なかね [中直] n なかね [仲値] なかね [中値] なかね [中直]
  • n きょうにん [杏仁]
  • n しゅししょくぶつ [種子植物]
  • n たねもみ [種籾]
  • n けしつぶ [芥子粒]
  • n しゅひ [種皮]
  • n しのう [子嚢]
  • n たねいも [種芋]
  • n きわ [際] はずれ [外れ]
  • n そくどせいげん [速度制限]
  • exp いそがばまわれ [急がば回れ]
  • n ふなあし [船足]
  • Mục lục 1 v5t 1.1 うつ [討つ] 2 iK,v5t 2.1 うつ [射つ] v5t うつ [討つ] iK,v5t うつ [射つ]
  • n なえどこ [苗床]
  • n とっかんこうじ [突貫工事]
  • n りゅうそく [流速]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top