Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Child at the breast” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.645) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n じどうてあて [児童手当]
  • n ほいくしせつ [保育施設]
  • n じどうそうだんじょ [児童相談所]
  • n いくじほう [育児法]
  • n チャイルドシート
  • n ていのうじ [低能児]
  • Mục lục 1 n 1.1 せいしんはくじゃくじ [精神薄弱児] 2 abbr 2.1 せいはくじ [精薄児] n せいしんはくじゃくじ [精神薄弱児] abbr せいはくじ [精薄児]
  • n しもざ [下座]
  • n とういん [登院]
  • n いねむりうんてん [居眠り運転]
  • n ほんしょうずめ [本省詰め]
  • exp つきをながめる [月を眺める]
  • n ひがしより [東寄り]
  • n さいぜん [最善] えりぬき [選り抜き]
  • Mục lục 1 n 1.1 しぼう [脂肪] 1.2 グリス 1.3 グリース n しぼう [脂肪] グリス グリース
  • adj-na,adv とびとび [飛び飛び]
  • n じゅくし [熟視]
  • n チリしょうせき [チリ硝石]
  • Mục lục 1 adv 1.1 どうせ 1.2 いやしくも [苟も] 1.3 まるで [丸で] adv どうせ いやしくも [苟も] まるで [丸で]
  • adj-na,n そこつ [粗忽]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top