Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rental service” Tìm theo Từ | Cụm từ (562) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n きんむじっせき [勤務実績]
  • n エアサービス
  • n カスタマーサービス
  • n,vs れいはい [礼拝]
  • n こくべつしき [告別式]
  • n ライフサービス
  • Mục lục 1 n 1.1 からせじ [空世辞] 1.2 リップサービス 1.3 くちさき [口先] n からせじ [空世辞] リップサービス くちさき [口先]
  • n こうせき [功績]
  • n モーニングサービス
  • Mục lục 1 n 1.1 えきてい [駅逓] 1.2 ゆうびん [郵便] 1.3 ゆうびん [〒] n えきてい [駅逓] ゆうびん [郵便] ゆうびん [〒]
  • Mục lục 1 n 1.1 こうえき [公役] 2 adj-no,n 2.1 こうきょう [公共] 3 n,vs 3.1 ふくむ [服務] n こうえき [公役] adj-no,n こうきょう [公共] n,vs ふくむ [服務]
  • n シークレットサービス
  • n セルフサービス
  • n サービスエリア
  • n サービスヤード
  • n テレホンサービス
  • n えしき [会式]
  • n ユニバーサルサービス
  • n アフターサービス
  • n せきりょう [席料]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top