Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Steamy” Tìm theo Từ | Cụm từ (244) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • adj-na,n でぶしょう [出不精] でぶしょう [出無精]
  • n しっこうゆうよ [執行猶予]
  • n こうげきがわ [攻撃側]
  • n ぜんぐん [全軍]
  • n,vs あしどめ [足止め] あしどめ [足留め]
  • n でぎらい [出嫌い]
  • n つきがよい [付きが良い]
  • v5r いのこる [居残る]
  • exp いえにとどまる [家に留まる]
  • v5r ふみとどまる [踏み止まる]
  • v1 はぐれる [逸れる] それる [逸れる]
  • v5u かっぱらう [掻っ払う]
  • v5s ぬすみだす [盗み出す]
  • v5s,vt おす [押す]
  • v5s ふみけす [踏み消す]
  • v5k だしぬく [出し抜く]
  • Mục lục 1 n,abbr 1.1 にくまん [肉饅] 1.2 にくまん [肉まん] 2 n 2.1 にくまんじゅう [肉饅頭] n,abbr にくまん [肉饅] にくまん [肉まん] n にくまんじゅう [肉饅頭]
  • v1,uk しける [時化る]
  • n いため [板目]
  • exp みなとにとまる [港に泊まる]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top