Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Yob” Tìm theo Từ | Cụm từ (228) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n いったって [言たって]
  • int,n はばかりさま [憚り様]
  • n げんざいち [現在地]
  • exp まちがいない [間違いない]
  • n りしょく [離職]
  • exp くびにする [首にする] くびをきる [首を切る]
  • exp しょくをさがす [職を探す]
  • exp,n やぶへび [薮蛇]
  • n かのしごと [課の仕事]
  • n じょうきょう [情況] じょうきょう [状況]
  • exp くちをかける [口を掛ける]
  • n かんがえてみれば [考えてみれば]
  • n,fam きみ [君]
  • Mục lục 1 n 1.1 しょし [諸子] 1.2 しょけん [諸賢] 1.3 しょし [諸氏] n しょし [諸子] しょけん [諸賢] しょし [諸氏]
  • exp ところでどっこい
  • v1 めしよせる [召し寄せる]
  • n しょくむきゅう [職務給]
  • adv,uk ついでに [序に] ついでに [序でに]
  • exp あぶらをうる [油を売る]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top